![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔ:pərit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về hoặc chung nhau giữa những thành viên của một nhóm; tập thể; đoàn thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | corporate responsibility/action |
| trách nhiệm/hành động của từng người trong đoàn thể |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về hoặc thuộc về liên hiệp công ty |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | corporate planning, policy |
| kế hoạch, chính sách của liên hiệp công ty |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | corporate executives usually have high salaries |
| ủy viên ban quản trị của liên hiệp công ty thường hưởng lương cao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp thành một nhóm độc nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a corporate body |
| cơ quan hợp nhất |