|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corporel
![](img/dict/02C013DD.png) | [corporel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hữu hình; có thể xác, vật chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien corporel | | tài sản vật chất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercice corporel | | sự luyện tập thân thể | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Incorporel, spirituel, intellectuel |
|
|
|
|