![](img/dict/02C013DD.png) | [corps] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ thể, thân thể; thân, mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le corps humain |
| cơ thể người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lignes du corps |
| đường nét thân thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une grosse tête sur un petit corps |
| đầu to thân nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un beau corps |
| có thân hình đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps de canon |
| thân súng đại bác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps de la colonne |
| thân cột |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un drôle de corps |
| người kỳ dị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vạt (áo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xác chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire l'autopsie d'un corps |
| mổ xác chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) thân chữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps de dix |
| thân mười (chữ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần chính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps d'un article |
| phần chính của bài báo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật thể, thể; chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps calleux |
| (y học) thể chai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps convexe |
| thể lồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps chargé |
| vật tích điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps conducteur |
| chất dẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps isolant |
| vật cách điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps rigide |
| vật cứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps étrange |
| dị vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps neutre |
| chất trung tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps organique |
| chất hữu cơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps inerte |
| chất trơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps solide |
| chất rắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps liquide |
| chất lỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps minéral |
| chất khoáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps gras |
| chất béo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps lumineux |
| chất phát sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps simple |
| đơn chất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn, giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps diplomatique |
| đoàn ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps enseignant |
| giáo giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps de pompiers |
| đội chữa cháy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps de sauvetage |
| đội cứu hộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) binh đoàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập, tập hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps de droit civil |
| tập dân luật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ dày, độ đậm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe qui a du corps |
| vải dày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin qui prend du corps |
| rượu đậm lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à corps perdu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hăng hái mãnh liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à son corps défendant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất đắc dĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le diable au corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hung hăng; không từ việc xấu nào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hăng say; có nghị lực hơn người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est l'ombre et le corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như hình với bóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps à corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giáp lá cà, ôm nhau mà vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps d'armée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quân đoàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps du délit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (pháp lý) tội chứng (toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps électoral |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tập thể cử tri |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps et âme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cả xác thịt lẫn linh hồn, hoàn toàn, tất cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps franc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội đặc công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps législatif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hội đồng lập pháp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corps sans âme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xác không hồn, người lúng túng, người mất hồn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire commerce de son corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm đĩ, bán mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire corps avec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thống nhất với, gắn liền với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme l'ombre et le corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như hình với bóng, không rời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être folle de son corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dâm dục, phóng đãng truỵ lạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | navire perdu corps et biens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tàu mất cả tàu lẫn hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir rien dans le corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chưa ăn chút gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être qu'un en deux corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuy hai mà một |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pleurer toutes les larmes de son corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khóc rất nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre l'ombre pour le corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi bề ngoài là thực chất, coi hình thức là nội dung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur le corps à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngược đãi ai, mạt sát ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un drôle de corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một con người tò mò |