Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correctement


[correctement]
phó từ
đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp
écrire correctement
viết đúng ngữ pháp
đứng đắn
S'habiller correctement
ăn mặc đứng đắn
tạm được
Il est correctement payé
anh ta được trả công cũng tạm được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.