|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correctement
| [correctement] | | phó từ | | | đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp | | | écrire correctement | | viết đúng ngữ pháp | | | đứng đắn | | | S'habiller correctement | | ăn mặc đứng đắn | | | tạm được | | | Il est correctement payé | | anh ta được trả công cũng tạm được |
|
|
|
|