|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correctif
![](img/dict/02C013DD.png) | [correctif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu chỉnh, chỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gymnastique corrective | | thể dục chỉnh hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance corrective | | (dược học) chất hiệu chỉnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aggravant, excitant | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) chất hiệu chỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sucre est le correctif des acides | | đường là chất hiệu chỉnh axit (trong thuốc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời nói nhẹ đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái bù vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Correctif aux abus | | cái bù vào những sự lạm dụng |
|
|
|
|