 | [correspondance] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự tương ứng |
|  | Correspondance de temps |
| (ngôn ngữ học) sự tương ứng về thời |
 | phản nghĩa Désaccord, discordance, opposition |
|  | sự trao đổi thư từ; thư từ; mục thư từ; mục lai cảo (trong tờ báo) |
|  | Entretenir une correspondance avec quelqu'un |
| trao đổi thư từ với ai |
|  | sự liên vận; sự đổi xe (tàu); xe liên vận |
|  | Attendre la correspondance |
| chờ xe liên vận |
|  | carnet de correspondance |
|  | sổ liên lạc (giữa nhà trường và gia đình) |