|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorruptible
![](img/dict/02C013DD.png) | [incorruptible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể hỏng, không thể biến chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois incorruptible | | gỗ không thể hỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể mua chuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire incorruptible | | viên chức không thể mua chuộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Corruptible, corrompu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người không thể mua chuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | les incorruptibles | | ![](img/dict/633CF640.png) | các viên chức của nước Mỹ |
|
|
|
|