![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'rʌp∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tham nhũng; sự đồi trụy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | officials who are open to corruption |
| những quan chức dễ tham nhũng (dễ bị mua chuộc) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sex and violence led to the corruption of young people |
| tình dục và bạo lực dẫn đến sự trụy lạc của giới trẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mục nát; sự thối rữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the corruption of the body after death |
| sự thối rữa của thân thể sau khi chết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...) |