Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cortical


[cortical]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) vỏ
Parenchyme cortical
nhu mô vỏ
xem cortex
Cellules corticales
tế bào vỏ não
Hormones corticales
hocmon thượng thận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.