![](img/dict/02C013DD.png) | [coupe] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cốc (có chân) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupe en cristal |
| cốc bằng pha lê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une coupe de champagne |
| một cốc sâm banh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La coupe Davis |
| (quần vợt) cúp Đa-Vít (cúp vô địch đồng đội thế giới) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner la coupe |
| giành cúp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boire la coupe jusqu'à la lie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu đắng cay cho đến cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la coupe est pleine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như vậy là đủ rồi, tôi không chịu đựng được nữa |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupe de vingt hectares |
| khu khai thác hai mươi hecta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtements de bonne coupe |
| quần áo cắt khéo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupe de cheveux |
| kiểu cắt tóc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mớ (vải lụa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Examiner une coupe de tissu au microscope |
| quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupe d'une maison |
| mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ ngắt giọng (trong câu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dáng, hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coupe de visage régulière |
| dáng mặt đều đặn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la coupe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòi cắt cho xem (rồi mới mua) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coupe à blanc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lâm nghiệp) sự chặt trắng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sự huỷ bỏ hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coupe claire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lâm nghiệp) sự chặt quang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coupe réglée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lâm nghiệp) sự chặt luân phiên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) (mettre quelqu'un en coupe réglée) bắt ai đóng góp tốn kém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coupe sombre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être sous la coupe de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lệ thuộc vào ai |