|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupée
 | [coupée] |  | tÃnh từ giống cái | |  | cắt | |  | Cheveux coupés court | | tóc cắt ngắn | |  | Veste bien coupée | | áo vét cắt đẹp | |  | Communications coupées | | giao thông bị cắt | |  | (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng) | |  | xem coupé | |  | spectacle coupé | |  | (sân khấu) buổi biểu diá»…n xam (nhiá»u Ä‘oạn vở khác nhau) |
|
|
|
|