|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coureur
| [coureur] | | danh từ | | | người chạy | | | Un coureur rapide | | một người chạy nhanh | | | người chạy đua | | | người hay lui tới (nơi nào) | | | Coureur de cafés | | người hay lui tới quán cà phê | | danh từ giống đực (số nhiều) | | | (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) phân lớp chim chạy | | tính từ | | | hay đổi dạ, hay thay đổi | | | Il est très coureur | | hắt rất hay thay lòng |
|
|
|
|