|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courrier
![](img/dict/02C013DD.png) | [courrier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyến thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le courrier du matin | | chuyến thư buổi sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thư tín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lire son courrier | | đọc thư tín nhận được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục (báo) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Courrier des lecteurs | | mục thư độc giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Courrier du cœur | | mục tâm tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm |
|
|
|
|