![](img/dict/02C013DD.png) | [course] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chạy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au pas de course |
| theo bước chạy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la course avec qqn |
| chạy với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc thi chạy, cuộc đua chạy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Course sur cent mètres |
| cuộc thi chạy 100 mét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Course cycliste |
| cuộc đua (chạy) xe đạp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Course d'obstacles |
| cuộc đua vượt rào, cuộc chạy vượt rào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Champs de course |
| trường đua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au course |
| tham gia vào cuộc đua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hành trình, cuốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une longue course en montagne |
| làm một cuốc leo núi dài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đi lại mua hàng; sự mua hàng; hàng mua được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des courses dans les magasins |
| đi mua hàng ở các cửa hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapporter ses courses |
| đem hàng mua được về nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự đi cướp bóc (của tàu cướp biển) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chạy vạy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire plusieurs courses pour une affaire |
| chạy vạy nhiều về một công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vận hành (tinh tú); sự trôi qua (thời gian) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La course du temps |
| sự trôi qua của thời gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự chạy; khoảng chạy (của pittông) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) việc đua ngựa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde des courses |
| giới đua ngựa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bout de course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiệt sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au plus haut de sa course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tới đỉnh cao nhất của sự nghiệp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | course de taureaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đấu bò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fin de course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc tàn cuộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans la course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) biết rõ, biết rành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dùng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'être pas dans la course |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không biết tùy thời, không biết thích nghi hoàn cảnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrêt, immobilité |