crammer
crammer | ['kræmə] |  | danh từ | |  | người luyện thi (cho học sinh) | |  | (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc | |  | (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc |
/'kræmə/
danh từ
người luyện thi (cho học sinh)
(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
|
|