crane![](img/dict/4CF44CB9.gif)
crane
The crane is a wading bird with a long neck, a long bill, and long legs.![](img/dict/02C013DD.png) | [krein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con sếu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cần trục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xiphông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng (hàng) bằng cần trục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vươn, nghển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crane one's neck |
| nghển cổ |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vươn cổ, nghển cổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crane at a hedge |
| (nói về ngựa) chùn bước lại, không dám nhảy qua hàng rào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crane at a difficulty |
| chùn bước trước khó khăn |
![](images/green.png)
(Tech) cần trục
![](img/dict/02C013DD.png)
/krein/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(động vật học) con sếu
![](images/green.png)
(kỹ thuật) cần trục
![](images/green.png)
xiphông
![](images/green.png)
(ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
![](images/green.png)
vươn, nghển
to crane one's neck
nghển cổ
nội động từ
vươn cổ, nghển cổ
(crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
to crane at a hedge
chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
to crane at a difficulty
chùn bước trước khó khăn