Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crapaud


[crapaud]
danh từ giống đực
(động vật học) con cóc
(thân mật) chú bé, thằng nhóc
ghế bành, thấp (cũng fauteuil crapaud)
(âm nhạc) pianô cánh (cũng piano crapaud)
vết tì (ở ngọc)
(quân sự) giá súng cối
(tiếng lóng, biệt ngữ) túi tiền
pháo cóc nhảy (để đốt)
gút, mấu (ở vải dệt)
(thú y học) bệnh sùi da cóc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.