crayon ![](images/dict/c/crayon.gif)
crayon![](img/dict/02C013DD.png) | ['kreiən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phấn vẽ màu; bút chì màu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ |
/'kreiən/
danh từ
phấn vẽ màu; bút chì màu
bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
(điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
ngoại động từ
vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
(nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ
|
|