|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crayon
![](img/dict/02C013DD.png) | [crayon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bút chì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crayon de couleur | | bút chì màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tailler son crayon | | gọt bút chì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crayon de rouge à lèvres | | thỏi son bôi môi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bức vẽ bút chì; nét vẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le crayon large | | có nét vẽ phóng khoáng |
|
|
|
|