create ![](images/dict/c/create.gif)
create![](img/dict/02C013DD.png) | [kri:'eit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra, làm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phong tước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to create a baron | | phong nam tước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) đóng lần đầu tiên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to create a part | | đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be always creating about nothing | | lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu |
tạo ra, tạo thành, chế thành
/kri:'eit/
ngoại động từ
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
gây ra, làm
phong tước to create a baron phong nam tước
(sân khấu) đóng lần đầu tiên to create a part đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
nội động từ
(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi to be always creating about nothing lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
|
|