Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
creuser


[creuser]
ngoại động từ
đào
Creuser la terre
đào đất
Creuser un puits
đào giếng
làm hõm
Creuser les joues
làm hõm má
phản nghĩa Bomber, combler
(nghĩa bóng) đào sâu
Creuser une question
đào sâu một vấn đề
creuser l'estomac
làm cho đói bụng
creuser sa fosse; creuser son tombeau
tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình
creuser son sillon
kiên trì trong sự nghiệp của mình
creuser un abîme devant qqn
làm tiêu tan sự nghiệp của ai
creuser un abîme entre amis
đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè
nội động từ
đào sâu (lỗ)
Creuser dans la terre
đào sâu trong lòng đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.