|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crever
![](img/dict/02C013DD.png) | [crever] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nổ vỡ, làm bục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever un sac à force de le remplir | | làm bục túi vì nhét quá nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever un ballon | | làm nổ vỡ trái bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mệt lử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever un cheval | | làm con ngựa mệt lử | | ![](img/dict/809C2811.png) | crever les yeux | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) gần lắm, thấy rõ | | ![](img/dict/633CF640.png) | rõ như ban ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil | | ![](img/dict/633CF640.png) | rước voi về giày mả tổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổ vỡ, bục ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bulle qui crève | | bong bóng nổ vỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết (thường nói về sinh vật, con người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrosez cette plante, ou elle crèvera | | tưới cho cây này, không thì nó sẽ chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever à l'hôpital | | chết ở bệnh viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever la faim | | chết đói, chết trong cảnh cơ cực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever d'orgueil | | đầy kiêu căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Crever de jalousie | | đầy ganh tị | | ![](img/dict/809C2811.png) | crever de graisse; crever d'embonpoint | | ![](img/dict/633CF640.png) | béo nứt da nứt thịt | | ![](img/dict/809C2811.png) | crever d'ennui | | ![](img/dict/633CF640.png) | buồn phiền chết đi được | | ![](img/dict/809C2811.png) | crever de rire | | ![](img/dict/633CF640.png) | cười vỡ bụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | crever de faim | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết đói; cùng cực | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire crever du riz | | ![](img/dict/633CF640.png) | nấu gạo cho hạt nở ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | la crever | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rất đói khát |
|
|
|
|