|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crevée
![](img/dict/02C013DD.png) | [crevée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị nổ vỡ, bị bục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết (thÆ°á»ng nói vá» sinh váºt) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un chien crevé | | con chó chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) mệt lá», mệt đến chết được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem crevé |
|
|
|
|