|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crinkum-crankum
crinkum-crankum![](img/dict/02C013DD.png) | ['kriηkəm'kræηkəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc rắc rối phức tạp, việc quanh co | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rắc rối phức tạp, quanh co |
/'kriɳkəm'kræɳkəm/
danh từ
việc rắc rối phức tạp, việc quanh co
tính từ
rắc rối phức tạp, quanh co
|
|
|
|