Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
criticism




criticism
['kritisizm]
danh từ
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích
a scheme that is open to criticism
một kế hoạch có thể bị chỉ trích
he hates/ can't take criticism
hắn ghét/không chịu được sự chỉ trích
literary criticism
phê bình văn học
lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
I've two criticisms of your plan
tôi có hai ý kiến phê phán kế hoạch của ông


/'kritisizm/

danh từ
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích
lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "criticism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.