|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crocheteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [crocheteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác | | ![](img/dict/809C2811.png) | crocheteur de portes | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ trộm mở khoá bằng móc | | ![](img/dict/809C2811.png) | crocheteur de secrets | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác |
|
|
|
|