![](img/dict/02C013DD.png) | [croix] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá chữ thập (để cột người xử tử vào) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Clouer qqn sur la croix |
| đóng đinh ai vào giá chữ thập |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thánh giá; huân chương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Croix en or |
| thánh giá bằng vàng (để đeo, (như) là một món đồ nữ trang) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Croix de la Libération |
| huân chương Giải phóng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu chữ thập, dấu gạch tréo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre une croix en marge |
| ghi một dấu chữ thập ở lề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nỗi đau khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chacun a sa croix; chacun porte sa croix |
| ai cũng có nỗi đau khổ của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller au-devant de quelqu'un avec la croix et la bannière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đón tiếp ai long trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la croix et la bannière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem bannière |
| ![](img/dict/809C2811.png) | croix gammée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chữ thập ngoặc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en croix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt tréo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire un signe de croix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm dấu (người công giáo) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire une croix à; faire une croix sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) từ bỏ vĩnh viễn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire une croix à la cheminée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) coi như lạ lùng lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelque chose au pied de la croix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu đựng cái gì của Chúa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre la croix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gia nhập đoàn quân chữ thập |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Croix-Rouge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Hội chữ thập đỏ |