|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crépuscule
![](img/dict/02C013DD.png) | [crépuscule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà ng hôn, chiá»u hôm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au crépuscule | | và o lúc hoà ng hôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) lúc suy tà n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le crépuscule d'un empire | | lúc suy tà n của má»™t đế chế | | ![](img/dict/809C2811.png) | le crépuscule de la vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc vá» già , tuổi già |
|
|
|
|