|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cueillir
![](img/dict/02C013DD.png) | [cueillir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hái (hoa, quả) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cueillir des champignons | | hái nấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bắt, tóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cueillir un voleur | | tóm một tên ăn trộm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đón | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'irai vous cueillir à la gare | | tôi sẽ đi đón anh ở ga | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đón nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cueillir des lauriers | | đón nhận vinh quang |
|
|
|
|