 | [cuiller] |
 | danh từ giống cái |
|  | thìa |
|  | Cuiller d'argent |
| cái thìa bạc |
|  | Cuiller en bois |
| thìa gỗ |
|  | Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir |
| uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều |
|  | avaler sa cuiller |
|  | sợ đến nghẹt thở |
|  | en deux coups de cuiller à pot |
|  | (thân mật) nhanh lắm, xong ngay |
|  | être à ramasser à la petite cuiller |
|  | (thân mật) bị thương nặng |
|  | (thân mật) không còn sức; không còn nghị lực |
|  | ne pas y aller avec le dos de la cuiller |
|  | xem dos |
|  | serrer la cuiller; tendre la cuiller |
|  | (thông tục) bắt tay |