Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuisse


[cuisse]
danh từ giống cái
đùi
Manger une cuisse de poulet
ăn một cái đùi gà
avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière
(thân mật) lẳng lơ, đĩ thoả
cuisse de nymphe émue
màu hồng phơn phớt
se croire sorti de la cuisse de Jupiter
tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.