|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cul-de-sac
cul-de-sac![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌldəsæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phố cụt, ngõ cụt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước đường cùng; đường không lối thoát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) túi cùng |
/'kuldə'sæk/
danh từ
phố cụt, ngõ cụt
bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng
|
|
|
|