![](img/dict/02C013DD.png) | [cul] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner des coups de pied au cul |
| đá đít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trou du cul |
| lỗ đít, hậu môn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trôn, đáy (đồ vật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cul de bouteille |
| trôn chai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tình yêu thể xác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un film de cul |
| bộ phim khiêu dâm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) thằng ngốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller le cul tout nu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn mặc rách rưới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cul entre deux chaises |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trung triêng giữa hai phe |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cul sur selle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ngồi ngựa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le feu au cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chạy thật nhanh; vội vàng quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelqu'un dans le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tức giận ai, ghét ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | baiser (lécher) le cul à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) xu nịnh ai, bợ đít ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | casser le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm cho mệt; quấy rầy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce sont deux culs dans une chemise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đôi bạn thân, đôi bạn nối khố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cul par-dessus tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đít lộn đầu, lộn ngược |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demeurer le cul entre deux selles; entre deux selles le cul par terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xôi hỏng bỏng không; mất cả chài lẫn chì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir plein le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thô tục) chán ngấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme cul et chemise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa xấu) không rời nhau, nối khố với nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire boutique mon cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán trôn nuôi miệng, làm đĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire cul sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) uống cạn một hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la bouche en cul de poule |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bĩu môi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'avoir dans le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thua vãi cứt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre une charrette sur le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) để xe chổng gọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chạy trốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | parle à mon cul, ma tête est malade |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi chẳng nghe anh nói đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | péter plus haut que le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem péter |
| ![](img/dict/809C2811.png) | saluer à cul ouvert |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chào cúi rạp xuống đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se casser le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nỗ lực quá mức, cố gắng hết mức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se taper le cul par terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cười lăn ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer au cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) tránh công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer au cul levé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắn khi mới cất cánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur le cul; en être sur le cul; en rester sur le cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) lạ lắm, ngạc nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trou du cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thô tục) lỗ đít |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người bé nhỏ; người ngốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un cul tout nu; un cul nu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) người ăn xin; người khổ sở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | y aller de cul et de tête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm cẩu thả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un faux cul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ đạo đức rởm |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ngốc |