|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culbuter
![](img/dict/02C013DD.png) | [culbuter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lật ngã, lật nhào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đánh bại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culbuter l'ennemi | | đánh bại quân địch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culbuter le ministère | | đánh đổ nội các | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngã lộn nhào, bị lật nhào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui culbute | | xe bị lật nhào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Embarcation qui culbute | | xuồng lật nhào |
|
|
|
|