|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culot
![](img/dict/02C013DD.png) | [culot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đít, đáy, đế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culot de lampe | | đế đèn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuôi (bóng đèn điện) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cặn; (kỹ thuật) kim loại cặn (còn lại không chảy ở đáy nồi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culot de centrifugation | | cặn ly tâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cao (trong ống điếu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con vật cuối lứa; con út; học sinh bét lớp; thí sinh đỗ cuối bảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự cả gan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le culot de faire quelque chose | | cả gan làm điều gì | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Haut. Sommet. Timidité, retenue |
|
|
|
|