![](img/dict/02C013DD.png) | [culotte] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần cụt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đùi bò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự thua bạc to |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre une culotte |
| thua bạc to |
| ![](img/dict/809C2811.png) | baisser culotte; poser culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thô tục) đi ngoài |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phục tùng, chịu thua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est elle qui porte la culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục, nghĩa bóng) bà ta là người chỉ huy chồng mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | culotte de peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lính già |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer ses culottes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bạc đến bán cả quần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir rien dans la culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất lực, hèn nhát, yếu đuối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter des culottes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc quần cụt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) là một cậu trai trẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cai quản gia đình (đàn bà) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poser culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đi ngoài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'en moquer comme sa dernière culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | triêu ghẹo ai rất nhiều, hoàn toàn coi thường ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trembler dans sa culotte; faire dans sa culotte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) sợ vãi cứt ra quần |