Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cung


arc
Bắn cung
tirer à l'arc
Cung phản xạ (sinh vật học, sinh lý học)
arc réflexe
Cung vòng tròn (toán học)
arc de cercle
carder à l'arc (du coton)
Cung bật cung
arc à carder du coton
étape; relais
Cung đường
étape de chemin
Cung trạm (từ cũ)
relais de poste
palais
Cung vua
palais royal
(tôn giáo) sanctuaire
Đồ thờ trong cung
objets de culte dans le sanctuaire
(đánh bài, đánh cờ) case du roi (jeu d'échecs traditionnel)
case (de l'horoscope)
(âm nhạc) ton; air
Cung trầm
ton grave
Cung hát bắc
air septentrional
(luật học, pháp lý) déposition
Lấy cung
recueillir une déposition
fournir
Hàng hoá không đủ cung cho nhân dân
les marchandises ne suffisent pas à fournir à la population
(kinh tế, tài chính) demande
Luật cung cầu
loi de l'offre et de la demande
kinh cung chi điểu; chim bị cung sợ làn cây cong
chat échaudé craint l'eau froide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.