|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuvée
![](img/dict/02C013DD.png) | [cuvée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng ủ (lượng chứa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẻ rượu (sản xuất từ nho của mỗi ruộng nho) | | ![](img/dict/809C2811.png) | de la dernière cuvée | | ![](img/dict/633CF640.png) | mới toanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | de la même cuvée | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một nguồn | | ![](img/dict/809C2811.png) | de première cuvée | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạng nhất |
|
|
|
|