Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuốc


(động vật học) marouette
piocher
Cuốc đất
piocher la terre
pioche; houe; serfouette
Đào rãnh bằng cuốc
creuser une rigole avec la pioche
Lưỡi cuốc
lame de houe
Cuốc của người làm vườn
serfouette d'un jardinier
course
Xe đạp cuốc
bicyclette de course
Đi một cuốc
faire une course
(thông tục) faire une course; aller d'un trait
Cuốc thẳng về nhà
aller d'un trait à la maison
trông gà hoá cuốc
prendre des vessies pour des lanternes
cuốc vào mặt
engueuler vivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.