|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuốc
| (động vật học) marouette | | | piocher | | | Cuốc đất | | piocher la terre | | | pioche; houe; serfouette | | | Đào rãnh bằng cuốc | | creuser une rigole avec la pioche | | | Lưỡi cuốc | | lame de houe | | | Cuốc của người làm vườn | | serfouette d'un jardinier | | | course | | | Xe đạp cuốc | | bicyclette de course | | | Đi một cuốc | | faire une course | | | (thông tục) faire une course; aller d'un trait | | | Cuốc thẳng về nhà | | aller d'un trait à la maison | | | trông gà hoá cuốc | | | prendre des vessies pour des lanternes | | | cuốc vào mặt | | | engueuler vivement |
|
|
|
|