![](img/dict/02C013DD.png) | [câlin] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dịu dà ng mơn trớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un regard câlin |
| cái nhìn dịu dà ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une voix câline |
| giá»ng nói dịu dà ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thÃch dịu dà ng, thÃch mÆ¡n trá»›n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant câlin |
| đứa trẻ thÃch dịu dà ng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brusque, brutal |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i Æ°a mÆ¡n trá»›n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i dịu dà ng mÆ¡n trá»›n |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mơn trớn; sự âu yếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui fait un câlin avec sa mère |
| đứa con mơn trớn mẹ của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao hợp, sự giao cấu |