Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
câm


muet
Mới đẻ đã câm
muet de naissance
Bản đồ câm
carte muette
Nguyên âm câm
voyelle muette
câm hầu tắc cổ
tenir la bouche cousue
câm như hến
muet comme une carpe
chứng câm
mutisme; mutité
giả câm giả điếc
faire le muet et faire la sourde oreille
ngÆ°á»i câm
muet



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.