|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
câng
![](img/dict/02C013DD.png) | [câng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhÆ° cấc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Brazen-faced, impudent | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mặt cứ câng lên, trông dá»… ghét | | with his impudent face, he is easily disliked | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cherish, coddle, pamper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | con câng | | pet child |
như cấc
adj
Brazen-faced, impudent mặt cứ câng lên, trông dễ ghét with his impudent face, he is easily disliked
|
|
|
|