|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùi
| (thá»±c váºt há»c) amande | | | Cùi dừa | | amande de coco | | | arille (de longane...) | | | mésocarpe (de certains fruits comme la pamplemousse...) | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) coude | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) lèpre |
|
|
|
|