Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cúng


présenter des offrandes; faire une oblation; rendre un culte à
Cúng ông vải
présenter des offrandes aux ancêtres
Cúng thần thánh
faire une oblation aux divinités
(mỉa mai) offrir
Äánh bạc là cúng tiá»n cho bá»n ranh mãnh
jouer au jeu de hasard c'est offrir de l'argent aux malins



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.