Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơn


(y học) crise; accès; poussée; quinte
Cơn hen
crise d'asthme
Cơn sốt
acces de fièvre
Cơn đau
poussée de douleur
Cơn ho
quinte de toux
bouffées; souffle; mouvement; flambée (souvent ne se traduit pas)
Cơn gió
bouffée de vent; souffle de vent
Cơn giận
mouvement de colère; flambée de colère
đang cơn nguy
en péril
cơn dông
orage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.