| mat; terne |
| | Đỏ cạch |
| d'un rouge terne |
| | toc! (onomatopée imitant un bruit sec) |
| | Người ta gõ cửa đánh cạch |
| toc! on frappe à la porte |
| | ne plus oser (faire quelque chose) |
| | Từ ngày đó tôi cạch không dám uống rượu |
| depuis ce jour, je n'ose plus boire de l'alcool |
| | cạch đến già |
| | à jamais ne plus oser faire |
| | cành cạch |
| | (redoublement; avec nuance de réitération) toc! toc! |