Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cạn


à sec; asséché; desséché
Giếng cạn
puits à sec
Đầm cạn
marais asséché
épuisé; à court
Lương ăn đã cạn
les vivres sont épuisés
Cạn tiền
à court d'argent
terrestre
Rau muống cạn
liseron d'eau terrestre
terre (par opposition à l'eau)
Lên cạn
prendre terre
Trên cạn cá chết
sur terre, le poisson meurt
tarir; vider
Cạn chén
vider son verre d'alcool
cạn tàu ráo máng
(tục ngữ) en tranchant toutes les attaches sentimentales



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.