Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cả


grand; fort
Sông cả
grand fleuve
Nghĩa cả
grande cause
Sóng cả
forte vague
tout; entier
Cả ngày
toute la journée
Cả nước
le pays entier
très; grandement; fort
Cả mừng
très joyeux
Cả lo
très inquiet
Cả ghen
fort jaloux
tout; entièrement
Mất cả
tout perdre
Tàn phá cả
détruire entièrement
même
Cả mẹ nó cũng đến
même sa mère est venue
Làm cả lúc trời mưa
travailler même pendant la pluie
du tout
Chẳng có gì cả
il n'y a rien du tout
anh cả
frère aîné
cả vú lấp miệng em
étant puissant, on impose silence aux inférieurs
ông cả bà lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) les puissants de la société
mất cả chì lẫn chài
perdre capital et intérêt; perdre le tout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.