Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cất


distiller
Cất rượu
distiller de l'alcool
lever; soulever; élever
Gió cất bụi lên
le vent soulève la poussière
dresser; édifier; construire
Cất cái chòi
dresser un pavillon
Cất nhà
construire une maison
Cất ngôi trường
édifier une école
enlever; ôter
Cất cái ghế bành đi
enlever le fauteuil
Cất mũ
ôter le chapeau
mettre en lieu sûr
Cất tiền
mettre l'argent en lieu sûr
cesser
Cơn sốt đã cất
la fièvre a cessé
frapper, battre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.