Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấy


repiquer
Cấy lúa
repiquer les plants de riz
cultiver
Ruộng cấy hai vụ
rizière où l' on cultive deux fois par an
faire une culture (microbienne)
Cấy vi khuẩn
faire une culture microbienne
(địa phương) le; la
Cấy giường
le lit
Cấy bàn
la table
Cấy đẹp
le beau
Cấy ăn
le manger
femelle
Chuột cấy
souris femelle
Hoa cấy
fleur femelle
cấy ác gặt ác
qui sème le vent récolte la tempête
môi trường cấy
milieu de culture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.